• Ngoại động từ

    Giao, gửi, phó thác
    Confier son enfant à un ami
    gửi con cho bạn
    Confier une charge
    giao nhiệm vụ
    Thổ lộ
    Confier ses secrets à un ami
    thổ lộ chuyện kín với bạn
    (văn học) đưa vào, để vào
    Confier des semences à la terre
    gieo hạt giống vào đất
    Phản nghĩa Ôter, retirer. Cacher, dissimuler, taire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X