• Inversion

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ giống cái

    Sự đảo, sự đảo ngược
    Inversion du courant
    (điện học) sự đảo dòng
    Inversion de phases
    sự đảo pha
    Inversion de poussée
    sự đổi chiều lực đẩy
    Inversion de température
    sự nghịch chuyển nhiệt độ
    Inversion de pôles
    sự đảo cực
    (toán học) phép nghịch đảo
    ( hóa học) sự nghịch chuyển
    (y học) sự nghịch đảo, sự lộn
    Inversion du coeur
    sự nghịch đảo tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X