• Tính từ

    (thuộc) sư tử, (như) sư tử
    Tête léonine
    đầu sư tử
    (nghĩa bóng) giành phần hơn
    Contrat léonin
    hợp đồng giành phần hơn

    Tính từ

    (có) vần lưng (thơ ca)

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X