• Ngoại động từ

    (hàng không; hàng hải) thả, buông
    Larguer des parachutes
    thả dù
    Larguer l'amarrage
    thả dây buộc tàu
    (thân mật) bỏ rơi
    Larguer son ami
    bỏ rơi bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X