• Ngoại động từ

    La tinh hóa
    Latiniser un mot
    La tinh hóa một từ
    Latiniser un peuple
    La tinh hóa một dân tộc
    Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
    (tôn giáo) theo nhà thờ La Mã
    (từ cũ; nghĩa cũ) sính tiếng La tinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X