• Danh từ giống cái

    Sự chùng, sự giãn
    Laxité d'une corde
    sự chùng dây
    Laxité d'un tissu
    sự giãn vải
    (y học) sự nhão

    Phản nghĩa

    Tension [[]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X