• Danh từ giống cái

    Trạng thái căng, sự căng
    La tension d'une corde
    trạng thái căng của một sợi dây
    Tension de la paroi abdominale
    sự căng thành bụng
    Sức căng
    Tension superficielle
    sức căng bề mặt
    (cơ khí, cơ học) lực hứng biến
    Áp suất, áp lực
    Vapeur à haute tension
    hơi áp suất cao
    Tension artérielle
    áp lực động mạch huyết áp
    (y học) chứng tăng huyết áp
    (điện học) điện áp
    Sự căng thẳng
    Tension diplomatique
    sự căng thẳng về ngoại giao
    Tension d'esprit
    sự căng thẳng trí óc
    Sự hướng tới, sự nhắm tới
    Phản nghĩa Laxité, relâchement. Abandon, détente

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X