• Tính từ

    Chậm, chậm chạp, chậm rãi
    Exécution lente
    sự thực hiện chậm
    Esprit lent
    trí óc chậm chạp
    Mort lente
    sự chết dần chết mòn
    Phản nghĩa Accéléré, diligent, expéditif, hâtif, instantané, prompt, rapide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X