• Danh từ giống cái

    Sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm
    L'exécution d'un ordre
    sự thi hành một mệnh lệnh
    Exécution d'une décision
    sự thi hành một quyết định
    Exécution d'un plan
    sự thực hiện một kế hoạch
    Exécution des travaux
    sự thi công
    Sự biểu diễn
    Exécution d'un morceau de musique
    sự biểu diễn một bài nhạc
    Sự hành hình
    (luật học, pháp lý) sự tịch thu tài sản
    homme d'exécution
    người đã nói là làm
    mettre à exécution
    thi hành, thực hiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X