• Phó từ

    Tự do
    Circuler librement
    đi lại tự do
    Thoải mái; phóng túng
    Traduire librement
    phỏng dịch
    Thành thật, không khách sáo
    Je vous parlerais très librement
    tôi sẽ nói với anh rất thành thật
    Sỗ sàng
    Tự ý (chọn lựa)
    Discipline librement consentie
    kỷ luật tự ý chấp nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X