• Danh từ giống cái

    Sự hạn chế, sự hạn định
    Limitation des naissances
    sự hạn chế sinh đẻ
    Sans limitation de temps
    không hạn định thời gian
    Phản nghĩa Extension, généralisation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X