• Ngoại động từ

    Thanh lý
    Liquider des biens
    thanh lý tài sản
    Thanh toán
    Liquider ses dettes
    thanh toán nợ nần
    Il faut le liquider
    phải thanh toán (khử) nó đi
    Giải thể, kết thúc
    Liquider une affaire
    kết thúc một khoản giao dịch
    Phản nghĩa Acquérir.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X