• Phó từ

    Năng; nặng nề
    Camions lourdement chargés
    xe tải chất nặng
    Se tromper lourdement
    lầm lẫn nặng, lầm to
    Phịch
    Tomber lourdement sur le sol
    ngã phịch xuống đất; rơi phịch xuống đất
    Phản nghĩa Adroitement, légèrement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X