• Danh từ giống cái

    Sự sáng suốt, sự minh mẫn; sự tỉnh táo
    Lucidité d'un juge
    sự sáng suốt của một thẩm phán
    Moments de lucidité d'un aliéné
    những lúc tỉnh táo của một bệnh nhân tinh thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X