• Danh từ giống cái

    Ảo ảnh
    Ce [[nest]] pas une illusion [[cest]] une vérité
    đó không phải là ảo ảnh, mà là sự thật
    Ảo tưởng
    Se nourrir [[dillusions]]
    nuôi ảo tưởng
    faire illusion
    lừa phỉnh
    illusion [[doptique]]
    (vật lý học) ảo thị
    se faire illusion
    tự dối mình; tưởng lầm
    Phản nghĩa Certitude, réalité, réel, vérité. Déception, désillusion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X