• Danh từ

    Nó, hắn, anh ấy, ông ấy, bà ấy, cô ấy
    C'est lui
    chính nó
    C'est à lui
    cái ấy là của nó
    Parlez-lui
    hãy nói với nó
    De lui-même
    tự nó
    Tu vas voir ta soeur dis-lui bonjour de ma part
    cậu đi thăm chị cậu, cho tớ gửi lời chào bà ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X