• Danh từ giống cái

    Chị, em
    Soeur de père
    chị (em) cùng cha khác mẹ
    Soeur de mère
    chị (em) cùng mẹ khác cha
    La poésie et la peinture sont soeur
    thơ và họa là hai nghệ thuật chị em
    Soeur d'infortune
    người chị em trong cảnh bất hạnh
    Nữ tu, bà xơ, bà phước
    école des soeurs
    trường bà xơ
    et ta soeur!
    (thông tục) thôi im cái mồm đi!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X