• Tính từ

    Lai (chó)
    Chien mâtiné
    chó lai
    Trộn lẫn, lẫn
    Il parle un français mâtiné d'espagnol
    anh ta nói một thứ tiếng Pháp lẫn tiếng Tây Ban Nha

    Phản nghĩa

    Pur

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X