• Danh từ giống đực

    Mét
    Mètre carré
    mét vuông
    Mètre cube
    mét khối
    Cái thước mét (dài một mét)
    Mètre pliant
    thước mét xếp
    Mètre à ruban
    thước mét dây
    (âm nhạc) nhịp phách
    (thơ ca) vận luật; âm luật
    (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) nhóm đôi cụm âm tiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X