• Danh từ giống đực

    Băng, dải
    Ruban de soie
    dải lụa
    Ruban isolant
    băng cách điện
    Ruban d'acier
    băng thép
    Ruban de papier perforé
    băng giấy đục lỗ
    Ruban de machine à écrire
    cuộn băng đánh máy
    Ruban olfactif
    (giải phẫu) dải khứu
    Huy hiệu băng (đeo ở lỗ khuy ve áo trái)
    Ruban de la Légion d'honneur
    huy hiệu bằng bắc đẩu bội tinh
    (kiến trúc) trang trí băng quấn
    ruban d'eau
    (thực vật học) rong băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X