• Danh từ giống đực

    Sự nể nang, sự đối xử khéo léo
    Annoncer une pénible nouvelle avec des ménagements
    báo tin đau buồn một cách khéo léo

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X