• Ngoại động từ

    Báo, báo tin
    Annoncer une bonne nouvelle
    báo một tin vui
    Les journaux ont annoncé son mariage
    báo chí đã loan tin đám cưới của anh ta
    Bố cáo, thông báo
    Annoncer qqch dans les formes légales
    công bố điều gì theo thể thức pháp định
    Báo trước, báo hiệu
    Une fleur qui annonce le printemps
    loài hoa báo hiệu mùa xuân
    Nói trước, đoán trước
    Phản nghĩa Cacher, taire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X