• Tính từ

    (văn học) (thuộc) phương nam
    Exposition méridienne
    sự hướng về phương nam
    (văn học) (thuộc) buổi trưa
    Fleur méridienne
    hoa nở buổi trưa
    (thuộc) kinh tuyến

    Danh từ giống đực

    (thiên (văn học); địa chất, địa lý; toán học) đường kinh, kinh tuyến
    Méridien céleste
    kinh tuyến bầu trời
    Méridien magnétique
    kinh tuyến từ

    Danh từ giống cái

    Giấc ngủ trưa
    Ghế dài lưng chếch
    (thiên (văn học)) đường chính ngọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X