• Tính từ

    Xem ciel I
    Voute céleste
    vòm trời
    Tuyệt vời
    Elle a une voix céleste
    cô ta có giọng nói tuyệt vời
    bleu céleste
    xanh da trời
    célestes flambeaux
    (thơ ca) tinh tú
    céleste patrie; céleste royaume
    (thơ ca) thiên đường
    le Père céleste
    (thơ ca) Chúa trời

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X