• Phó từ

    Bây giờ
    Il est maintenant dix heures
    bây giờ là mười giờ
    de maintenant
    (của) thời nay
    La littérature de maintenant
    �� văn học thời nay
    maintenant que
    bây giờ mà
    Phản nghĩa Autrefois

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X