• Tính từ

    (kỹ thuật) dễ dát (kim loại)
    Dễ bảo
    Caractère malléable
    tính nết dễ bảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X