• Ngoại động từ

    Vận hành
    Manoeuvrer un navire
    vận hành con tàu
    (nghĩa bóng) thao túng
    Se laisser manoeuvrer par un intrigant
    để cho một tên lắm mánh khóe thao túng
    Nội động từ
    (quân sự) thao diễn
    (nghĩa bóng) dùng thủ đoạn, xoay xở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X