• Tính từ

    (thuộc) đàn ông, nam
    Voix masculine
    giọng đàn ông
    Main d'oeuvre masculine
    nhân công đàn ông
    Sexe masculin
    nam giới
    Đực
    Genre masculin
    (ngôn ngữ học) giống đực
    Nom masculin
    danh từ giống đực
    rime masculine
    (thơ ca) vần dương
    Phản nghĩa Féminin
    Danh từ giống đực
    (ngôn ngữ học) giống đực
    (ngôn ngữ học) dạng giống đực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X