• Danh từ giống đực

    (sinh vật học; sinh lý học) chi
    Les espèces d'un même genre
    các loài trong cùng một chi
    Loại, thứ, kiểu; lối
    Marchandises de tout genre
    hàng đủ loại
    Vêtements d'un nouveau genre
    quần áo kiểu mới
    Genre de vie
    lối sống
    Thể loại
    Les genres littéraires
    các thể loại văn học
    (ngôn ngữ học) giống
    Genre masculin
    giống đực
    Genre féminin
    giống cái
    ce n'est pas mon genre
    tôi không thích thế
    faire du genre
    (thân mật) làm bộ kiểu cách
    le genre humain
    loài người, nhân loại
    peinture de genre
    tranh sinh hoạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X