• Danh từ giống cái

    Sự chín, sự thành thục
    Maturité précoce
    sự chín sớm
    Maturité de l'esprit
    trí óc thành thục
    Sự trưởng thành; tuổi trưởng thành
    Homme parvenu à sa maturité
    người đã trưởng thành
    (nghĩa bóng) sự chín chắn
    Manquer de maturité
    thiếu chín chắn

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X