• Tính từ

    Sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm
    Fruit précoce
    quả chín sớm
    Hiver précoce
    mùa đông đến sớm
    Intelligence précoce
    thông minh phát triển sớm
    Enfant précoce
    đứa trẻ sớm phát triển
    Sénilité précoce
    sự sớm già, sự già trước tuổi
    Mariage précoce
    sự tảo hôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X