• Danh từ giống đực ( số nhiều minimums, minima)

    Tối thiểu
    Minimum [[defforts]]
    tối thiểu cố gắng
    Minimum vital
    mức sống tối thiểu
    (toán học) cực tiểu
    au minimum
    tối thiểu

    Tính từ

    Như minimal
    Salaire minimum
    đồng lương tối thiểu
    (thân mật) bé tỷ, nhỏ xíu
    Un maillot de bain minimum
    cái áo tắm bé tý
    Phản nghĩa Maximum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X