• Danh từ giống cái

    Phút
    Soixante minutes font une heure
    sáu mươi phút làm thành một giờ
    La minute est la soixantième partie d'un degré
    phút là một phần sáu mươi của một độ
    Chốc lát
    Attendez une minute
    chờ một chốc
    (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản)
    Thán từ
    (thân mật) chờ một tý, thong thả!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X