-
Danh từ giống cái
Diều (của chim)
- acheter chat en poche chat
- chat
- argent de poche
- tiền bỏ túi
- avoir dans ses poches avoir en poche
- có sẵn
- c'est dans la poche
- (thông tục) dễ như chơi
- conna†tre comme sa poche
- biết quá
- de poche
- bỏ túi
- Dictionnaire de poche
- �� từ điển bỏ túi
- il le mettrait dans sa poche
- nó nuốt sống tay kia đi
- les mains dans ses poches
- hai tay đút túi (lười)
- mettre la main à la poche
- cho tiền
- n'avoir pas sa langue dans sa poche
- nói lưu loát
- payer de sa poche
- trả tiền túi
- poche de résistance
- ổ đề kháng
- se remplir les poches
- vơ đầy túi
- vendre chat en poche
- bán nước bọt
- vider ses poches
- tiêu hết tiền
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ