• Danh từ giống cái

    Túi
    Poche de billes
    túi bi
    Poche de blé
    túi lúa mì
    Poche d'un veston
    túi áo vét tông
    Poche ventrale des marsupiaux
    (động vật học) túi bụng của thú có túi
    Poche de pétrole
    (địa lý, địa chất) túi dầu lửa
    Poche de pus
    (y học) túi mủ
    Poche des eaux
    (y học) túi ối
    Lưới đánh thỏ
    Diều (của chim)
    acheter chat en poche chat
    chat
    argent de poche
    tiền bỏ túi
    avoir dans ses poches avoir en poche
    có sẵn
    c'est dans la poche
    (thông tục) dễ như chơi
    conna†tre comme sa poche
    biết quá
    de poche
    bỏ túi
    Dictionnaire de poche
    �� từ điển bỏ túi
    il le mettrait dans sa poche
    nó nuốt sống tay kia đi
    les mains dans ses poches
    hai tay đút túi (lười)
    mettre la main à la poche
    cho tiền
    n'avoir pas sa langue dans sa poche
    nói lưu loát
    payer de sa poche
    trả tiền túi
    poche de résistance
    ổ đề kháng
    se remplir les poches
    vơ đầy túi
    vendre chat en poche
    bán nước bọt
    vider ses poches
    tiêu hết tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X