• Ngoại động từ

    Răn bảo, giáo hóa
    Moraliser un enfant
    răn bảo một đứa trẻ
    (từ cũ nghĩa cũ) đạo đức hóa
    Moraliser les journaux
    đạo đức hóa báo chí
    Phản nghĩa Corrompre, pervertir

    Nội động từ

    Khuyên giải đạo đức
    Aimer à moraliser
    thích khuyên giải đạo đức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X