• Ngoại động từ

    Điểm lấm chấm, vấy lấm chấm
    Habit que la boue a moucheté
    áo bị bùn vấy lấm chấm
    Bịt đầu ruồi
    Moucheter un fleuret
    bịt đầu ruồi một thanh kiếm tập

    Nội động từ

    Lốm đốm, lấm chấm
    Fleurs qui mouchettent
    hoa lốm đốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X