• Nội động từ

    Thì thầm, rì rầm
    Foule qui murmure
    đám đông rì rầm
    Róc rách, rì rào
    Les eaux murmurent
    nước róc rách
    Cằn nhằn, than vãn
    Murmurer entre ses dents
    cằn nhằn trong miệng
    Phản nghĩa Crier, hurler

    Ngoại động từ

    Nói thầm, thì thầm
    Murmurer un secret
    nói thầm một điều bí mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X