• Ngoại động từ

    Xóa mờ
    Le temps a oblitéré cette inscription
    thời gian đã xóa mờ câu khắc này
    đóng dấu hủy
    Oblitérer un timbre
    đóng dấu hủy tem
    (y học) làm tắc
    Oblitérer une artère
    làm tắc một động mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X