• Danh từ giống cái

    Câu ghi (trên biển chỉ đường...), câu khắc (trên bia mộ...), văn khắc
    Etude des inscriptions
    khoa nghiên cứu văn khắc
    Sự ghi, sự vào sổ, sự đăng ký
    L'inscription d'un élève au tableau d'honneur
    sự ghi tên một học sinh vào bảng danh dự
    Inscription en courbe
    sự ghi theo đường cong
    Inscription électromagnétique
    sự ghi điện từ
    Inscription des images sur une bande magnétique
    sự ghi hình trên băng từ
    Inscription photographique
    sự ghi ảnh

    Phản nghĩa Radiation

    Inscription en faux; inscription de faux (luật học, pháp lý) sự kiện điều giả mạo
    prendre ses inscriptions
    ghi tên học đại học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X