• Tính từ

    (toán học) tù
    Angle obtus
    góc tù
    (nghĩa bóng) đần, trì độn
    Esprit obtus
    trí óc trì độn
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tròn tròn
    Poisson à tête obtuse
    cá đầu tròn tròn
    Phản nghĩa Aigu; pénétrant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X