• Ngoại động từ

    Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy
    Saisir quelqu'un au collet
    tóm lấy cổ áo ai
    Cầm (một đồ vật để sử dụng)
    Saisir une épée par le poignet
    cầm gươm bằng chuôi
    Chiếm lấy
    Saisir le pouvoir
    chiếm lấy chính quyền
    Nắm lấy; nắm được
    Saisir l'occasion
    nắm lấy cơ hội
    Saisir une pensée
    nắm được một tư tưởng
    Tịch biên; tịch thu
    Saisir un mobilier
    tịch biên đồ đạc
    Tác động mạnh đến, làm cho cảm thấy
    Le froid m'a saisi
    tôi cảm thấy lạnh
    Đưa ra ( tòa)
    Saisir un tribunal d'une affaire
    đưa một việc ra tòa
    Nướng; rán nóng già (thịt..)
    (hàng hải) buộc chặt (tàu thuyền)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X