• Ngoại động từ

    Xúc phạm
    Offenser quelqu'un
    xúc phạm ai
    (từ cũ, nghĩa cũ) phạm đến
    Une balle qui n'offense pas l'os
    viên đạn không phạm đến xương
    Offenser la vue
    làm gai mắt
    offenser Dieu
    làm mất lòng Chúa, phạm tội
    Phản nghĩa Flatter, plaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X