• Nội động từ

    (tôn giáo) làm lễ, đứng chủ lễ
    Tiến hành trịnh trọng

    Danh từ giống đực

    Viên chức
    Officier de l'état civil
    viên chức hộ tịch
    Sĩ quan
    Người được thưởng huân chương
    Officier de l'Instruction publique
    người được thưởng huân chương giáo dục hạng nhất
    officier de balai
    sĩ quan không chuyên môn
    officier de guérite
    lính quèn
    officier de paix
    sĩ quan cảnh sát
    officier de santé
    y sĩ
    officier ministériel
    viên chức tư pháp
    officiers généraux
    tướng lĩnh
    officiers subalternes
    sĩ quan cấp uý
    officiers supérieurs
    sĩ quan cấp tá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X