• Danh từ giống đực

    Chổi
    Balai de paille de riz
    chổi rơm
    Balai collecteur
    (điện học) chổi góp
    Đuôi (chim mồi)
    (thông tục) chuyến xe vét
    Tuổi
    Il a cinquante balais
    ông ta năm mươi tuổi
    coup de balai
    sự thải người làm
    manche à balai
    (hàng không) cần lái
    rôtir le balai
    sống bừa bãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X