• Tính từ

    Có thể chống lại
    Raison opposable à d'autres raisons
    lý lẽ có thể chống lại những lý lẽ khác
    Có thể đối diện
    Le pouce est opposable aux autres doigts
    ngón cái có thể bị đối diện (chụm được) với các ngón khác
    Phản nghĩa Inopposable.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X