• Tính từ

    (có) dông
    Temps orageux
    trời dông
    Pluie orageuse
    mưa dông
    Ba đào, sóng gió
    Vie orageuse
    cuộc đời sóng gió
    Ào ạt, huyên náo
    Discussion orageuse
    cuộc bàn cãi huyên náo
    Phản nghĩa Calme.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X