• Tính từ

    (thuộc) miệng
    Cavité orale
    khoang miệng
    Par voie orale
    (y học) bằng đường miệng
    Truyền khẩu, truyền miệng
    Tradition orale
    truyền thống truyền khẩu
    (bằng) miệng
    Déposition orale
    lời khai miệng
    Phản nghĩa Ecrit, graphique

    Danh từ giống đực

    Kỳ thi miệng, kỳ thi vấn đáp
    Echouer à l'oral
    trượt kỳ thi vấn đáp
    (sử học) mạng che mặt (của phụ nữ Do Thái thời Trung đại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X