• Danh từ giống cái

    Sự sắp xếp, sự sắp đặt
    Ordonnance des mots dans la phrase
    sự sắp xếp các từ trong câu
    L'ordonnance d'une cérémonie
    cách sắp đặt một buổi lễ
    (kiến trúc; hội họa) cách bố trí, bố cục
    Lệnh; quyết định, dụ
    Ordonnance de non-lieu
    quyết định miễn tố
    Ordonnance royale
    dụ của vua
    (y học) đơn thuốc, toa thuốc
    (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) lính hầu
    officier d'ordonnance
    sĩ quan tùy tùng, sĩ quan hầu cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X