• Tính từ

    Xem orient
    Côte orientale d'un pays
    bờ biển phía đông của một nước
    Peuples orientaux
    dân tộc phương Đông
    Musique orientale
    nhạc phương Đông
    à l'orientale
    theo kiểu phương Đông
    Recevoir à l'orientale
    �� đón tiếp theo kiểu phương Đông
    Phản nghĩa Occidental.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X