• Ngoại động từ

    Nhận thu nhận
    Recevoir une lettre
    nhận một bức thư
    Recevoir une récompense
    nhận một phần thưởng
    La demande a été [[re�ue]]
    lá đơn đã được (thu) nhận
    Bị được phải
    Recevoir une punition
    bị phạt
    Recevoir un bon accueil
    được đón tiếp tử tế
    Tiếp, tiếp đón
    Recevoir un ami
    tiếp đón một người bạn
    Recevoir quelqu'un avec empressement
    tiếp đón ai niềm nở
    Tiếp nhận, nghiệm thu
    Refuser de recevoir les travaux
    không chịu tiếp nhận công trình
    Chấp nhận; thừa nhận
    Initiative mal [[re�ue]]
    sáng kiến không được chấp nhận
    Recevoir une chose pour vraie
    thừa nhận một điều là đúng
    Cho đỗ
    Être [[re�u]] à l'examen
    thi đỗ
    Phản nghĩa Donner, émettre, envoyer, offrir, payer, verser. Eliminer, exclure, refuser.

    Nội động từ

    Tiếp khách
    Le direteur [[re�oit]] à quatre heures de l'après- midi
    ông giám đốc tiếp khách vào bốn giờ chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X